Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Nguồn: SNC
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 30/10 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 14,77 triệu | +612.767 | +4,33 | +2,80 |
Xăng dầu | 2,01 triệu | +39.620 | +2,01 | -6,02 |
Naphta | 1,88 triệu | -256.896 | -12,00 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,90 triệu | +15.193 | +1,73 | -9,13 |
Dầu lá»a | 2,80 triệu | -79.545 | -2,77 | -7,01 |
Khí gas | 1,89 triệu | +84.101 | +4,67 | -2,97 |
Nhiên liệu - A | 1,01 triệu | +23.273 | +2,35 | -1,23 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,77 triệu | +4.751 | +0,62 | -3,25 |
Lưu huỳnh cao | 1,83 triệu | +955 | +0,05 | +9,25 |
Tổng sản phẩm | 13,09 triệu | -168.548 | -1,27 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 30/10 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 73,9 | 72,0 | +5,3 | |
% công suất hoạt động được | 87,3 | 86,5 | n/a | |
Chú ý: | Tổng công suất (triệu thùng/ngày) | 4,64 | 4,64 | |
| Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày) | 3,93 | 3,86 | |
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 30/10 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 3.815 | 3.428 | +100.012 |
Xăng dầu | 1.139 | 1.024 | +55.862 |
Naphta | 346 | 311 | -32.033 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 214 | 193 | -75.761 |
Dầu lá»a | 325 | 292 | +26.216 |
Khí gas | 784 | 704 | +11.683 |
Nhiên liệu - A | 297 | 267 | +36.969 |
Nhiên liệu - C | 433 | 389 | +27.314 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 030/10 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 518.167 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 1.537 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 2.069 |
Nhiên liệu - C | 55.217 | 39.025 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 30/10 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 98.836 | 1.633 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 83.477 | 230.221 |
Dầu lá»a | 0 | 2.536 |
Khí gas | 81.498 | 220.757 |
Nhiên liệu - A | 1.476 | 1.229 |
Nhiên liệu - C | 84.868 | 200.408 |