Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 27/11 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % so vá»›i tuần trước | Thay đổi %so vá»›i năm trước |
| ||||
Dầu thô | 15,29 triệu | -200.994 | -1,30 | +13,06 |
| ||||
Xăng dầu | 2,26 triệu | +139.066 | +6,55 | +4,90 |
| ||||
Naphta | 2,04 triệu | +39.114 | +1,96 | |
| ||||
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,79 triệu | -42.894 | -5,16 | -16,54 |
| ||||
Dầu lá»a | 2,76 triệu | +115.149 | +4,35 | -11,43 |
| ||||
Khí gas | 1,87 triệu | +62.848 | +3,47 | -4,84 |
| ||||
Nhiên liệu - A | 0,96 triệu | -12.512 | -1,28 | -2,23 |
| ||||
Nhiên liệu - C | | | | |
| ||||
Lưu huỳnh thấp | 0,83 triệu | +76.543 | +10,20 | +13,28 |
| ||||
Lưu huỳnh cao | 1,90 triệu | +37.757 | +2,03 | +15,10 |
| ||||
Tổng sản phẩm | 13,41 triệu | +415.071 | +3,19 | |
| ||||
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 27/11 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | ||||||
% công suất | 85,5 | 83,7 | +5,4 | ||||||
% công suất hoạt động được | 88,4 | 90,5 | n/a | ||||||
Chú ý: | Tổng công suất (triệu thùng/ngày) | 4,52 | 4,52 | | |||||
| Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày) | 4,37 | 4,18 | | |||||
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 27/11 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 4.299 | 3.863 | +90.776 |
Xăng dầu | 1.178 | 1.058 | +31.546 |
Naphta | 494 | 444 | +83.505 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 235 | 211 | -37.538 |
Dầu lá»a | 512 | 460 | +78.429 |
Khí gas | 950 | 854 | +114.061 |
Nhiên liệu - A | 284 | 255 | -32.273 |
Nhiên liệu - C | 443 | 398 | +41.178 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 20/11 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 496.660 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 10.804 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 2.438 |
Nhiên liệu - C | 47.962 | 99.972 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 27/11 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 107.851 | 5.760 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 135.927 | 94.858 |
Dầu lá»a | 6.218 | 3.600 |
Khí gas | 249.487 | 141.021 |
Nhiên liệu - A | 16.838 | 1.362 |
Nhiên liệu - C | 141.880 | 128.967 |
Nguồn: SNC