Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 24/07 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 16,94 triệu | -19.045 | -0,11 | +4,03 |
Xăng dầu | 2,13 triệu | -45.827 | -2,11 | +1,23 |
Naphta | 2,03 triệu | -11.094 | -0,54 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 1,03 triệu | -11.714 | -1,12 | +20,96 |
Dầu lá»a | 1,93 triệu | +85.964 | +4,67 | -26,38 |
Khí gas | 1,83 triệu | +18.304 | +1,01 | +1,00 |
Nhiên liệu - A | 1,02 triệu | +26.482 | +2,66 | -4,87 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,64 triệu | -40 | -0,01 | -21,58 |
Lưu huỳnh cao | 1,91 triệu | -1.693 | -0,09 | +22,89 |
Tổng sản phẩm | 12,52 triệu | +60.382 | +0,48 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 24/07 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 75,8 | 75,2 | +3,9 | |
% công suất hoạt động được | 82,5 | 82,3 | n/a | |
Chú ý: | 4,64 | 4,64 | | |
| 4,26 | 4,24 | | |
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 24/07 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 3.911 | 3.514 | +31.254 |
Xăng dầu | 1.109 | 997 | -37.094 |
Naphta | 319 | 287 | -11.107 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 295 | 265 | -55.353 |
Dầu lá»a | 252 | 226 | +56.840 |
Khí gas | 828 | 744 | -71.725 |
Nhiên liệu - A | 275 | 247 | +34.683 |
Nhiên liệu - C | 532 | 478 | +105.105 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 24/07 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 488.330 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 1 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 152 |
Nhiên liệu - C | 82.061 | 37.964 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 24/07 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 58.158 | 61.159 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 210.299 | 189.883 |
Dầu lá»a | 29.342 | 9.502 |
Khí gas | 234.769 | 339.045 |
Nhiên liệu - A | 21.830 | 15.656 |
Nhiên liệu - C | 81.874 | 166.131 |
Nguồn: SNC