Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 29/5 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 15,43 triệu | +555.509 | +3,74 | -6,82 |
Xăng dầu | 2,54 triệu | -44.687 | -1,73 | +13,80 |
Naphta | 2,03 triệu | +192.289 | +10,44 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,83 triệu | -26.934 | -3,13 | +4,69 |
Dầu lá»a | 1,80 triệu | +69.285 | +4,00 | -11,53 |
Khí gas | 1,98 triệu | -74.060 | -3,61 | -9,48 |
Nhiên liệu - A | 1,8 triệu | -25.950 | -2,35 | -2,98 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,89 triệu | +33.265 | +3,89 | +11,26 |
Lưu huỳnh cao | 1,85 triệu | -45.900 | -2,42 | -1,31 |
Tổng sản phẩm | 13,00 triệu | +77.308 | +0,60 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 29/5 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 63,8 | 66,2 | -4,9 | |
% công suất hoạt động được | 84,9 | 79,6 | n/a | |
Chú ý: | Tổng công suất (triệu thùng/ngày) | 4,79 | 4,79 | |
| Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày) | 3,61 | 3,98 | |
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 29/5 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 3.406 | 3.060 | -125.631 |
Xăng dầu | 1.016 | 913 | -41.444 |
Naphta | 275 | 247 | -57.632 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 245 | 220 | -40.030 |
Dầu lá»a | 238 | 214 | +5.510 |
Khí gas | 749 | 673 | -7.463 |
Nhiên liệu - A | 228 | 205 | -49.769 |
Nhiên liệu - C | 394 | 354 | -21.715 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 29/5 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 465.782 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 1 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 895 |
Nhiên liệu - C | 109.640 | 73.756 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 29/5 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 1.266 | 5.634 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 204.106 | 122.590 |
Dầu lá»a | 1.128 | 4.266 |
Khí gas | 138.556 | 219.401 |
Nhiên liệu - A | 975 | 17.535 |
Nhiên liệu - C | 120.332 | 154.945 |
SNC