Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 22/5

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.   

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu cá»§a PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thương mại

 

Trong tuần đến ngày 29/5

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

15,43 triệu      

+555.509      

+3,74       

-6,82

Xăng dầu

2,54 triệu       

-44.687      

-1,73      

+13,80

Naphta

2,03 triệu

+192.289     

+10,44             

 

Nhiên liệu phản lá»±c

0,83 triệu

 -26.934      

-3,13        

+4,69

Dầu lửa

1,80 triệu

+69.285      

+4,00      

-11,53

Khí gas

1,98 triệu

 -74.060      

-3,61       

-9,48

Nhiên liệu - A

1,8 triệu      

-25.950      

-2,35       

-2,98

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,89 triệu

+33.265       

+3,89      

+11,26

Lưu huỳnh cao

1,85 triệu

-45.900      

-2,42       

-1,31

Tổng sản phẩm

13,00 triệu

+77.308      

+0,60             

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 29/5

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

63,8        

66,2         

-4,9

% công suất hoạt động được

84,9        

79,6          

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,79

4,79

 

 

Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày)

3,61        

3,98

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 29/5

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

3.406     

3.060       

-125.631

Xăng dầu

1.016       

913 

-41.444

Naphta

275

247 

-57.632

Nhiên liệu phản lá»±c

245

220  

-40.030

Dầu lửa

238  

214 

+5.510

Khí gas

749  

 673         

-7.463

 

Nhiên liệu - A

228  

205

-49.769

Nhiên liệu - C

394 

354  

   -21.715

  Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 29/5

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

465.782

Dầu lửa

n.a.

n.a.

1

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

895

Nhiên liệu - C

109.640    

73.756           

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 29/5

So với tuần trước

Xăng dầu

1.266     

5.634

Nhiên liệu phản lá»±c

204.106   

122.590

Dầu lửa

1.128     

4.266

Khí gas

138.556   

219.401

Nhiên liệu - A

975

17.535

Nhiên liệu - C

120.332   

154.945

SNC

ĐỌC THÊM