Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 21/08

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu cá»§a PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thương mại              
  

 

Trong tuần đến ngày 21/08

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

15,81 triệu

+799.079

+5,32

+2,89

Xăng dầu

2,02 triệu

+97.568

+5,07

+6,49

Naphta

1,78 triệu

-86.527

-4,64

 

Nhiên liệu phản lá»±c

1,04 triệu

+28.500

+2,82

+12,47

Dầu lửa

2,11 triệu

+105.401

+5,26

-27,31

Khí gas

1,80 triệu

-7.698

-0,43

-7,11

Nhiên liệu - A

1,03 triệu

+25.919

+2,58

+0,44

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,74 triệu

+94.927

+14,61

-12,01

Lưu huỳnh cao

1,85 triệu

+34.972

+1,92

+5,66

Tổng sản phẩm

12,37 triệu

+293.062

+2,43

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 21/08

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

80,9

81,4

+3,7

% công suất hoạt động được

83,7

84,2

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,64

4,64

 

 

Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày)

4,48

4,48

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 21/08

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

4.177

3.754

-23.224

Xăng dầu

1.275

1.145

-28.288

Naphta

399

358

+54.337

Nhiên liệu phản lá»±c

357

321

-62.615

Dầu lửa

217

195

-15.768

Khí gas

925

831

-41.391

Nhiên liệu - A

254

228

+1.176

Nhiên liệu - C

499

448

-70.868

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 21/08

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

508.661

Dầu lửa

n.a.

n.a.

5

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

456

Nhiên liệu - C

143.251

42.207

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 21/08

So với tuần trước

Xăng dầu

 48.292     

5.150

Nhiên liệu phản lá»±c

 201.299   

275.011

Dầu lửa

19.677     

1.172

Khí gas

399.413   

344.941

Nhiên liệu - A

14.901    

15.812

Nhiên liệu - C

148.496   

160.031

Nguồn: SNC

ĐỌC THÊM