Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 15,61 triệu | +424.700 | +2,80 | -5,31 |
Xăng dầu | 2,28 triệu | +101.081 | +4,64 | -4,12 |
Naphta | 1,62 triệu | -33.956 | -2,06 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,84 triệu | +68.103 | +8,88 | +2,65 |
Dầu lá»a | 1,46 triệu | -790 | -0,05 | -15,33 |
Khí gas | 1,83 triệu | +123.894 | +7,27 | +0,08 |
Nhiên liệu - A | 0,95 triệu | +25.215 | +2,73 | -16,30 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,78 triệu | -29.717 | -3,66 | +2,73 |
Lưu huỳnh cao | 1,99 triệu | +122.939 | +6,58 | +18,54 |
Tổng sản phẩm | 11,74 triệu | +376.769 | +3,32 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 27/03 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 76,7 | 77,3 | +3,5 | |
% công suất hoạt động được | 83,6 | 83,0 | n/a | |
Chú ý: | Tổng công suất (triệu thùng/ngày) | 4,79 | 4,79 | |
| Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày) | 4,40 | 4,46 | |
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 17/04 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 4,092 | 3,677 | -33,665 |
Xăng dầu | 1,135 | 1,020 | -29,249 |
Naphta | 415 | 373 | +31,202 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 283 | 254 | +63,971 |
Dầu lá»a | 373 | 335 | -50,538 |
Khí gas | 737 | 662 | -52,238 |
Nhiên liệu - A | 315 | 283 | -28,943 |
Nhiên liệu - C | 524 | 471 | -2,662 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 17/04 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 415.853 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 1.420 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 1.344 |
Nhiên liệu - C | 5.861 | 75.250 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 17/04 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 81.425 | 7.411 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 126.978 | 85.629 |
Dầu lá»a | 2.803 | 8.618 |
Khí gas | 13.449 | 175.818 |
Nhiên liệu - A | 16.300 | 20.491 |
Nhiên liệu - C | 126.455 | 196.290 |
SNC