Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 16/10

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.   

Nguồn: SNC

Độc giả có thể gá»­i ý kiến, nhận xét, bày tỏ quan Ä‘iểm cá»§a mình đối vá»›i tin tức này bằng cách bấm vào nút "Ý kiến Cá»§a bạn"

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu cá»§a PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thương mại                     

 

Trong tuần đến ngày 16/10

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

15,79 triệu

+911.566

+6,13

+3,88

Xăng dầu

1,92 triệu

+51.246

+2,75

-8,31

Naphta

2,27 triệu

+70.371

+3,20

 

Nhiên liệu phản lá»±c

0,92 triệu

-38.782

-4,04

-11,73

Dầu lửa

2,76 triệu

+154.576

+5,92

-14,40

Khí gas

1,80 triệu

+169.700

+10,42

-10,17

Nhiên liệu - A

1,00 triệu

+48.569

+5,12

-10,13

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,79 triệu

-35.769

-4,32

-17,27

Lưu huỳnh cao

1,90 triệu

+41.381

+2,22

+6,61

Tổng sản phẩm

13,36 triệu

+461.292

+3,58

 

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 16/10

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

70,8

72,0

+2,7

% công suất hoạt động được

88,3

88,3

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,64

4,64

 

 

Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày)

3,72

3,78

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 15/10

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

3.654

3.283

-63.988

Xăng dầu

1.047

941

-39.665

Naphta

341

306

+27.115

Nhiên liệu phản lá»±c

234

210

-73.943

Dầu lửa

316

284

-18.248

Khí gas

762

685

+13.782

Nhiên liệu - A

268

241

+2.069

Nhiên liệu - C

435

391

-37.371

 

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 16/10

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

518.167

Dầu lửa

n.a.

n.a.

1.537

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

2.069

Nhiên liệu - C

0    

45.972           

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 08/05

So với tuần trước

Xăng dầu

51.436

4.963

Nhiên liệu phản lá»±c

157.751

161.248

Dầu lửa

42.340

0

Khí gas

44.157

102.169

Nhiên liệu - A

21.128

21.569

Nhiên liệu - C

89.588

137.002

ĐỌC THÊM