Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 15/05 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 15,16 triệu | -207.803 | -1,35 | -8,51 |
Xăng dầu | 2,55 triệu | +114.943 | +4,73 | +33,34 |
Naphta | 1,78 triệu | +251.362 | +16,47 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,83 triệu | +4.745 | +0,57 | +9,28 |
Dầu lá»a | 1,62 triệu | +82.245 | +5,34 | -0,49 |
Khí gas | 2,06 triệu | +145.945 | +7,64 | +20,14 |
Nhiên liệu - A | 1,08 triệu | -9.327 | -0,86 | +17,79 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,87 triệu | +32.193 | +3,85 | +9,95 |
Lưu huỳnh cao | 1,89 triệu | -30.770 | -1,60 | +6,37 |
Tổng sản phẩm | 12,68 triệu | +591.336 | +4,89 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 15/05 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 74,6 | 77,0 | +2,2 | |
% công suất hoạt động được | 84,3 | 83,7 | n/a | |
Chú ý: | 4,79 | 4,79 | | |
| 4,24 | 4,41 | | |
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 15/05 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 3.978 | 3.575 | -131.115 |
Xăng dầu | 1.088 | 978 | -107.230 |
Naphta | 386 | 347 | +33.232 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 292 | 262 | +34.624 |
Dầu lá»a | 269 | 242 | -101.803 |
Khí gas | 778 | 699 | +104.773 |
Nhiên liệu - A | 295 | 265 | +10.490 |
Nhiên liệu - C | 401 | 360 | -49.142 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 15/05 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | |
Nhiên liệu - C | 82.663 | 0 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 15/05 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 102.450 | 1.262 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 130.961 | 169.504 |
Dầu lá»a | 0 | 5.048 |
Khí gas | 69.129 | 156.037 |
Nhiên liệu - A | 1.613 | 9.372 |
Nhiên liệu - C | 121.585 | 200.564 |
SNC