Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 14/08

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.  

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu cá»§a PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thương mại       
              

 

Trong tuần đến ngày 14/08

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

15,01 triệu

-1.039.377

-6,47

-3,03

Xăng dầu

1,92 triệu

-13.705

-0,71

+0,44

Naphta

1,86 triệu

-259.320

-12,21

--

Nhiên liệu phản lá»±c

1,01 triệu

+47.929

+4,97

+9,31

Dầu lửa

2,00 triệu

+56.970

+2,93

-28,80

Khí gas

1,80 triệu

+75.696

+4,38

-1,09

Nhiên liệu - A

1,00 triệu

+33.463

+3,45

-3,64

Nhiên liệu - C

--

--

--

--

Lưu huỳnh thấp

0,65 triệu

+20.883

+3,32

-25,00

Lưu huỳnh cao

1,82 triệu

-8.016

-0,44

+9,22

Tổng sản phẩm

12,08 triệu

-46.100

-0,38

--

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 14/08

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

81,4        

80,7         

+5,2

% công suất hoạt động được

84,2        

84,1          

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,64        

4,64

--

 

Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày)

4,48        

4,45

--

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 08/05

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

4.201

3.775

+32.857

Xăng dầu

1.303

1.171

+101.651

Naphta

345

310

-81.512

Nhiên liệu phản lá»±c

420

377

-29.647

Dầu lửa

233

209

+65.914

Khí gas

966

868

+82.879

Nhiên liệu - A

253

227

-42.419

Nhiên liệu - C

570

512

+15.685

 

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 14/08

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

508.661

Dầu lửa

n.a.

n.a.

5

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

456

Nhiên liệu - C

42.207    

40.602           

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 14/08

So với tuần trước

Xăng dầu

5.150

71.843

Nhiên liệu phản lá»±c

275.011

469.333

Dầu lửa

1.172

4.142

Khí gas

344.941

140.983

Nhiên liệu - A

15.812

26.478

Nhiên liệu - C

160.031

193.702

Nguồn: SNC

ĐỌC THÊM