Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
SNC
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 12/06 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 16,86 triệu | +506.878 | +3,10 | -0,48 |
Xăng dầu | 2,41 triệu | -60.425 | -2,45 | +6,07 |
Naphta | 2,11 triệu | +221.462 | +11,74 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,87 triệu | +45.718 | +5,58 | +4,73 |
Dầu lá»a | 1,79 triệu | -3.776 | -0,21 | -18,41 |
Khí gas | 1,86 triệu | -60.287 | -3,14 | -5,48 |
Nhiên liệu - A | 1,06 triệu | -9.821 | -0,92 | -8,90 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,80 triệu | +12.268 | +1,55 | -2,97 |
Lưu huỳnh cao | 1,89 triệu | +41.024 | +2,22 | -2,28 |
Tổng sản phẩm | 12,79 triệu | +186.163 | +1,48 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 12/06 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 63,6 | 62,9 | +0,4 | |
% công suất hoạt động được | 82,2 | 83,3 | n/a | |
Chú ý: | Tổng công suất (triệu thùng/ngày) | 4,75 | 4,75 | |
| Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày) | 3,68 | 3,59 | |
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 12/06 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 3.363 | 3.022 | +33.185 |
Xăng dầu | 992 | 891 | +30.890 |
Naphta | 282 | 254 | -129.148 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 340 | 306 | +26.480 |
Dầu lá»a | 176 | 158 | -43.111 |
Khí gas | 693 | 623 | -52.563 |
Nhiên liệu - A | 251 | 226 | +1.130 |
Nhiên liệu - C | 423 | 380 | +134.219 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 12/06 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 479.314 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 2 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 456 |
Nhiên liệu - C | 21.528 | 56.742 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 12/06 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 5.740 | 45.078 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 109.506 | 221.786 |
Dầu lá»a | 1.141 | 3.625 |
Khí gas | 147.013 | 243.127 |
Nhiên liệu - A | 15.525 | 14.409 |
Nhiên liệu - C | 81.396 | 160.075 |