Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 09/10 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 14,88 triệu | -157.579 | -1,05 | +2,90 |
Xăng dầu | 1,86 triệu | +6.734 | +0,36 | -8,88 |
Naphta | 2,20 triệu | +145.069 | +7,05 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,96 triệu | -1.083 | -0,11 | -7,14 |
Dầu lá»a | 2,61 triệu | +21.283 | +0,82 | -21,76 |
Khí gas | 1,63 triệu | -3.887 | -0,24 | -12,96 |
Nhiên liệu - A | 0,95 triệu | -45.211 | -4,55 | -14,28 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,83 triệu | -23.917 | -2,81 | -18,11 |
Lưu huỳnh cao | 1,86 triệu | +141.892 | +8,26 | +1,82 |
Tổng sản phẩm | 12,90 triệu | +240.880 | +1,90 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 09/10 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 72,0 | 71,6 | +4,0 | |
% công suất hoạt động được | 88,3 | 85,0 | n/a | |
Chú ý: | Tổng công suất (triệu thùng/ngày) | 4,64 | 4,64 | |
| Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày) | 3,78 | 3,91 | |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 09/10 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 518.167 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 1.537 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 2.069 |
Nhiên liệu - C | 45.972 | 79.392 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 09/10 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 4.963 | 58.364 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 161.248 | 198.305 |
Dầu lá»a | 0 | 32.725 |
Khí gas | 102.169 | 543.018 |
Nhiên liệu - A | 21.569 | 33.529 |
Nhiên liệu - C | 137.002 | 151.155 |
Nguồn: SNC