Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 06/11 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 14,43 triệu | -341.017 | -2,31 | +0,39 |
Xăng dầu | 2,00 triệu | -16.231 | -0,81 | -7,43 |
Naphta | 2,12 triệu | +239.355 | +12,71 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,80 triệu | -91.020 | -10,17 | -16,30 |
Dầu lá»a | 2,74 triệu | -55.881 | -2,00 | -9,92 |
Khí gas | 1,76 triệu | -124.139 | -6,58 | -10,45 |
Nhiên liệu - A | 1,01 triệu | -1.707 | -0,17 | -2,83 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,77 triệu | -2.869 | -0,37 | -5,20 |
Lưu huỳnh cao | 1,87 triệu | +38.609 | +2,11 | +13,37 |
Tổng sản phẩm | 13,08 triệu | -13.883 | -0,11 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 06/11 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 77,5 | 73,9 | +6,5 | |
% công suất hoạt động được | 88,1 | 87,3 | n/a | |
Chú ý: | Tổng công suất (triệu thùng/ngày) | 4,53 | 4,64 | |
| Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày) | 3,98 | 3,93 | |
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 06/11 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 3.908 | 3.512 | +93.459 |
Xăng dầu | 1.089 | 978 | -50.445 |
Naphta | 468 | 420 | +121.781 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 258 | 232 | +43.428 |
Dầu lá»a | 364 | 327 | +38.343 |
Khí gas | 866 | 778 | +82.162 |
Nhiên liệu - A | 308 | 277 | +11.265 |
Nhiên liệu - C | 379 | 341 | -45.248 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 06/11 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 496.660 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 10.804 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 2.438 |
Nhiên liệu - C | 46.335 | 55.217 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 06/11 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 826 | 98.836 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 227.640 | 83.477 |
Dầu lá»a | 1.128 | 0 |
Khí gas | 271.197 | 81.498 |
Nhiên liệu - A | 1.437 | 1.476 |
Nhiên liệu - C | 143.790 | 84.868 |
Nguồn: SNC