Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 05/06

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.   

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu cá»§a PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thương mại                     

 

Trong tuần đến ngày 05/06

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

16,35 triệu

+927.041

+6,01

+6,01

Xăng dầu

2,47 triệu

-70.904

-2,79

2,79

Naphta

1,89 triệu

-147.397

-7,25

7,25

Nhiên liệu phản lá»±c

0,82 triệu

-13.296

-1,60

-6,78

Dầu lửa

1,80 triệu

-3.257

-0,18

0,18

Khí gas

1,92 triệu

-56.227

-2,85

-5,77

Nhiên liệu - A

1,07 triệu

-7.258

-0,67

-10,10

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,79 triệu

-97.165

-10,95

-3,98

Lưu huỳnh cao

1,85 triệu

-1.847

-0,10

-6,35

Tổng sản phẩm

12,60 triệu

-397.351

-

3,06

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 05/06

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

62,9

63,8

-1,5

% công suất hoạt động được

83,3

84,9

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,75

4,79

 

 

Công suất hoạt động được (triệu thùng/ngày)

3,59

3,61

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 05/06

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

3.330

2.992

-75.476

Xăng dầu

961

863

-55.409

Naphta

412

370

+136.827

Nhiên liệu phản lá»±c

314

282

+68.563

Dầu lửa

219

197

-19.230

Khí gas

746

670

-2.865

Nhiên liệu - A

250

225

+22.700

Nhiên liệu - C

289

260

-104.549

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 08/05

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

479.314

Dầu lửa

n.a.

n.a.

2

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

456

Nhiên liệu - C

56.742

109.640

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 05/06

So với tuần trước

Xăng dầu

45.078

1.266

Nhiên liệu phản lá»±c

221.786

204.106

Dầu lửa

3.625

1.128

Khí gas

243.127

138.556

Nhiên liệu - A

14.409

975

Nhiên liệu - C

160.075

120.332

SNC

ĐỌC THÊM