Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu cá»§a Nháºt (PAJ).
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nháºp khẩu naphta.
Nguồn: SNC
Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trước và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt động, được tính toán bởi Reuters sá» dụng số liệu cá»§a PAJ.
Các kho dá»± trữ dầu thương mại
| Trong tuần đến ngày 04/09 | So vá»›i tuần trước | Thay đổi % | Thay đổi % |
Dầu thô | 15,23 triệu | -250.346 | -1,62 | +2,15 |
Xăng dầu | 1,93 triệu | -114.391 | -5,59 | -1,59 |
Naphta | 1,93 triệu | -13.681 | -0,70 | |
Nhiên liệu phản lá»±c | 0,95 triệu | -90.033 | -8,63 | +6,20 |
Dầu lá»a | 2,30 triệu | +118.049 | +5,42 | -23,00 |
Khí gas | 1,85 triệu | -94.249 | -4,85 | +9,52 |
Nhiên liệu - A | 1,04 triệu | -6.958 | -0,66 | -0,51 |
Nhiên liệu - C | | | | |
Lưu huỳnh thấp | 0,75 triệu | +8.140 | +1,09 | -17,34 |
Lưu huỳnh cao | 1,75 triệu | -49.895 | -2,77 | +1,38 |
Tổng sản phẩm | 12,51 triệu | -243.018 | -1,91 | |
Công suất tinh chế | Trong tuần đến ngày 04/09 | Trong tuần trước | Thay đổi so vá»›i năm trước | |
% công suất | 78,2 | 81,7 | +1,4 | |
% công suất hoạt động được | 83,2 | 85,0 | n/a | |
Chú ý: | 4,64 | 4,64 | | |
| 4,36 | 4,46 | | |
Sản lượng | Trong tuần đến ngày 04/09 | Thay đổi so vá»›i tuần trước | |
| kl (,000) | Thùng/ngày (,000) | kl |
Sản lượng dầu thô | 4.035 | 3.626 | -180.688 |
Xăng dầu | 1.219 | 1.095 | -14.421 |
Naphta | 429 | 385 | +5.467 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 397 | 356 | +84.494 |
Dầu lá»a | 304 | 273 | +86.642 |
Khí gas | 891 | 800 | -140.302 |
Nhiên liệu - A | 270 | 243 | -3.149 |
Nhiên liệu - C | 474 | 426 | +15.206 |
Nháºp khẩu | Trong tuần đến ngày 04/09 | Thay đổi | |
| | So với tuần trước | So với năm trước |
Naphta | n.a. | n.a. | 531.051 |
Dầu lá»a | n.a. | n.a. | 22 |
Nhiên liệu - A | n.a. | n.a. | 1.014 |
Nhiên liệu - C | 36.918 | 53.876 | n.a. |
Xuất khẩu | Trong tuần đến ngày 04/09 | So vá»›i tuần trước |
Xăng dầu | 1.000 | 51.115 |
Nhiên liệu phản lá»±c | 352.564 | 231.264 |
Dầu lá»a | 31.309 | 5.635 |
Khí gas | 358.063 | 234.944 |
Nhiên liệu - A | 21.409 | 924 |
Nhiên liệu - C | 275.598 | 147.496 |