Viện Dầu Khí đưa ra bảng số liệu sau Ä‘ây như 1 phần cá»§a báo cáo vá» nguồn cung dầu hàng tuần cá»§a mỹ. Dá»± trữ tính bằng triệu/thùng; xuất khẩu, nháºp khẩu, sản lượng dầu thô tính bằng triệu thùng/ngày.
| Trong tuần kết thúc vào ngày 27/08 | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày 20/08 |
Trữ lượng dầu thô | 361,523 | 4,765 | 356,758 |
PADD 1 | 11,999 | -0,195 | 12,194 |
PADD 2 | 91,307 | -0,095 | 91,402 |
PADD 3 | 188,739 | 3,751 | 184,988 |
PADD 4 | 16,362 | 0,308 | 16,054 |
PADD 5 | 53,116 | 0,996 | 52,120 |
Trữ lượng sản phẩm chưng cất | 167,741 | -1,860 | 169,601 |
PADD 1 | 69,992 | -0,218 | 70,210 |
PADD 2 | 30,560 | -1,236 | 31,796 |
PADD 3 | 52,184 | -0,812 | 52,996 |
PADD 4 | 3,469 | 0,132 | 3,337 |
PADD 5 | 11,536 | 0,274 | 11,262 |
Trữ lượng xăng dầu | 225,640 | -0,589 | 226,229 |
PADD 1 | 64,886 | 1,792 | 63,094 |
PADD 2 | 49,286 | -0,329 | 49,615 |
PADD 3 | 75,670 | -1,619 | 77,289 |
PADD 4 | 6,065 | -0,106 | 6,171 |
PADD 5 | 29,733 | -0,327 | 30,060 |
Trữ lượng dầu nóng | 50,004 | 0,747 | 49,257 |
PADD 1 | 39,644 | 0,702 | 38,942 |
PADD 2 | 2,806 | 0,201 | 2,605 |
PADD 3 | 5,769 | -0,410 | 6,179 |
PADD 4 | 0,264 | 0,030 | 0,234 |
PADD 5 | 1,521 | 0,224 | 1,297 |
Trữ lượng xăng dầu RFG | 1,375 | 0,082 | 1,293 |
PADD 1 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 2 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 3 | 0,388 | 0,003 | 0,385 |
PADD 4 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 5 | 0,987 | 0,079 | 0,908 |
Trữ lượng nhiên liệu Jet | 45,446 | -0,190 | 45,636 |
| Trong tuần kết thúc vào ngày 27/08 | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày 20/08 |
Sản lượng dầu thô | 14,577 | 0,091 | 14,486 |
Xuất khẩu sản phẩm chưng cất | 4,253 | 0,056 | 4,197 |
Xuất khẩu xăng dầu | 9,381 | -0,157 | 9,538 |
Xuất khẩu xăng dầu RFC | 2,982 | 0,013 | 2,969 |
Nháºp khẩu dầu thô | 9,209 | -1,149 | 10,358 |
Nháºp khẩu sản phẩm | 2,158 | -0,345 | 2,503 |
Nguồn: SNC