Viện Dầu Khí đưa ra bảng số liệu sau Ä‘ây như 1 phần cá»§a báo cáo vá» nguồn cung dầu hàng tuần cá»§a mỹ. Dá»± trữ tính bằng triệu/thùng; xuất khẩu, nháºp khẩu, sản lượng dầu thô tính bằng triệu thùng/ngày.
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Trữ lượng dầu thô | 342,014 | -5,796 | 347,810 |
PADD 1 | 9,557 | -0,608 | 10,165 |
PADD 2 | 95,029 | 1,038 | 93,991 |
PADD 3 | 167,521 | -4,073 | 171,594 |
PADD 4 | 15,869 | 0,099 | 15,770 |
PADD 5 | 54,038 | -2,252 | 56,290 |
Trữ lượng sản phẩm chưng cất | 161,257 | 0,016 | 161,241 |
PADD 1 | 69,154 | -1,774 | 70,928 |
PADD 2 | 28,053 | 0,039 | 28,014 |
PADD 3 | 46,715 | 1,049 | 45,666 |
PADD 4 | 3,769 | 0,104 | 3,665 |
PADD 5 | 13,566 | 0,598 | 12,968 |
Trữ lượng xăng dầu | 219,513 | -2,905 | 222,418 |
PADD 1 | 58,069 | -0,784 | 58,853 |
PADD 2 | 49,079 | 0,055 | 49,024 |
PADD 3 | 76,524 | -0,769 | 77,293 |
PADD 4 | 6,885 | 0,052 | 6,833 |
PADD 5 | 28,956 | -1,459 | 30,415 |
Trữ lượng dầu nóng | 49,967 | -1,349 | 51,316 |
PADD 1 | 40,619 | -1,619 | 42,238 |
PADD 2 | 2,341 | -0,097 | 2,438 |
PADD 3 | 5,432 | 0,474 | 4,958 |
PADD 4 | 0,161 | -0,007 | 0,168 |
PADD 5 | 1,414 | -0,100 | 1,514 |
Trữ lượng xăng dầu RFG | 0,650 | 0,062 | 0,588 |
PADD 1 | 0,150 | 0,028 | 0,122 |
PADD 2 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 3 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 4 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 5 | 0,500 | 0,034 | 0,466 |
Trữ lượng nhiên liệu Jet | 43,661 | 0,557 | 43,104 |
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Sản lượng dầu thô | 14,415 | -0,054 | 14,469 |
Xuất khẩu sản phẩm chưng cất | 4,823 | 0,156 | 4,667 |
Xuất khẩu xăng dầu | 9,390 | 0,141 | 9,249 |
Xuất khẩu xăng dầu RFC | 3,098 | -0,010 | 3,108 |
Nháºp khẩu dầu thô | 9,460 | 0,400 | 9,060 |
Nháºp khẩu sản phẩm | 1,980 | 0,161 | 1,819 |
Nguồn: SNC