Viện Dầu Khí đưa ra bảng số liệu sau Ä‘ây như 1 phần cá»§a báo cáo vá» nguồn cung dầu hàng tuần cá»§a mỹ. Dá»± trữ tính bằng triệu/thùng; xuất khẩu, nháºp khẩu, sản lượng dầu thô tính bằng triệu thùng/ngày.
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Trữ lượng dầu thô | 364,817 | 2,315 | 362,502 |
PADD 1 | 11,436 | 0,236 | 11,200 |
PADD 2 | 91,426 | -0,602 | 92,028 |
PADD 3 | 188,145 | 0,145 | 188,000 |
PADD 4 | 16,861 | 0,320 | 16,541 |
PADD 5 | 56,949 | 2,216 | 54,733 |
Trữ lượng sản phẩm chưng cất | 165,315 | -0,854 | 166,169 |
PADD 1 | 74,436 | 1,900 | 72,536 |
PADD 2 | 28,150 | -1,411 | 29,561 |
PADD 3 | 47,277 | -1,317 | 48,594 |
PADD 4 | 3,189 | 0,024 | 3,165 |
PADD 5 | 12,263 | -0,050 | 12,313 |
Trữ lượng xăng dầu | 224,746 | -0,083 | 224,829 |
PADD 1 | 56,136 | -1,735 | 57,871 |
PADD 2 | 54,912 | 1,047 | 53,865 |
PADD 3 | 77,537 | 1,408 | 76,129 |
PADD 4 | 6,859 | 0,141 | 6,718 |
PADD 5 | 29,302 | -0,944 | 30,246 |
Trữ lượng dầu nóng | 52,850 | 0,948 | 51,902 |
PADD 1 | 43,261 | 0,781 | 42,480 |
PADD 2 | 3,094 | 0,123 | 2,971 |
PADD 3 | 5,108 | 0,144 | 4,964 |
PADD 4 | 0,138 | -0,063 | 0,201 |
PADD 5 | 1,249 | -0,037 | 1,286 |
Trữ lượng xăng dầu RFG | 0,233 | 0,071 | 0,162 |
PADD 1 | 0,078 | 0,027 | 0,051 |
PADD 2 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 3 | 0,010 | 0,010 | 0,000 |
PADD 4 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 5 | 0,145 | 0,034 | 0,111 |
Trữ lượng nhiên liệu Jet | 46,773 | 0,653 | 46,120 |
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Sản lượng dầu thô | 13,781 | 0,059 | 13,722 |
Xuất khẩu sản phẩm chưng cất | 4,079 | 0,064 | 4,015 |
Xuất khẩu xăng dầu | 9,165 | 0,110 | 9,055 |
Xuất khẩu xăng dầu RFC | 2,965 | 0,032 | 2,933 |
Nháºp khẩu dầu thô | 8,605 | -0,005 | 8,610 |
Nháºp khẩu sản phẩm | 1,473 | -0,080 | 1,553 |
Nguồn: SNC
Äá»™c giả có thể gá»i ý kiến, nháºn xét, bày tá» quan Ä‘iểm cá»§a mình đối vá»›i tin tức này bằng cách bấm vào nút "Ý kiến Cá»§a bạn":