Viện Dầu Khí đưa ra bảng số liệu sau Ä‘ây như 1 phần cá»§a báo cáo vá» nguồn cung dầu hàng tuần cá»§a mỹ. Dá»± trữ tính bằng triệu/thùng; xuất khẩu, nháºp khẩu, sản lượng dầu thô tính bằng triệu thùng/ngày.
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Trữ lượng dầu thô | 364,069 | 2,231 | 361,838 |
PADD 1 | 12,751 | 1,189 | 11,562 |
PADD 2 | 89,959 | -0,579 | 90,538 |
PADD 3 | 187,526 | -1,148 | 188,674 |
PADD 4 | 16,951 | 0,871 | 16,080 |
PADD 5 | 56,882 | 1,898 | 54,984 |
Trữ lượng sản phẩm chưng cất | 170,014 | 2,509 | 167,505 |
PADD 1 | 72,678 | 2,131 | 70,547 |
PADD 2 | 31,272 | -0,048 | 31,320 |
PADD 3 | 49,996 | 0,334 | 49,662 |
PADD 4 | 3,760 | 0,114 | 3,646 |
PADD 5 | 12,308 | -0,022 | 12,330 |
Trữ lượng xăng dầu | 227,753 | 2,422 | 225,331 |
PADD 1 | 62,027 | 0,528 | 61,499 |
PADD 2 | 50,940 | 0,925 | 50,015 |
PADD 3 | 78,271 | 1,643 | 76,628 |
PADD 4 | 6,671 | 0,246 | 6,425 |
PADD 5 | 29,844 | -0,920 | 30,764 |
Trữ lượng dầu nóng | 50,281 | 1,553 | 48,728 |
PADD 1 | 40,627 | 1,785 | 38,842 |
PADD 2 | 2,784 | -0,099 | 2,883 |
PADD 3 | 5,217 | -0,039 | 5,256 |
PADD 4 | 0,263 | -0,033 | 0,296 |
PADD 5 | 1,390 | -0,061 | 1,451 |
Trữ lượng xăng dầu RFG | 0,550 | -0,213 | 0,763 |
PADD 1 | 0,075 | 0,064 | 0,011 |
PADD 2 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 3 | 0,085 | -0,026 | 0,111 |
PADD 4 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 5 | 0,390 | -0,251 | 0,641 |
Trữ lượng nhiên liệu Jet | 47,377 | 0,637 | 46,740 |
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Sản lượng dầu thô | 14,663 | -0,019 | 14,682 |
Xuất khẩu sản phẩm chưng cất | 4,305 | 0,051 | 4,254 |
Xuất khẩu xăng dầu | 8,935 | -0,083 | 9,018 |
Xuất khẩu xăng dầu RFC | 2,875 | 0,020 | 2,855 |
Nháºp khẩu dầu thô | 9,220 | 0,313 | 8,907 |
Nháºp khẩu sản phẩm | 2,133 | 0,535 | 1,598 |
Nguồn: SNC