Nhiá»u nhà đầu cÆ¡ tiá»n tệ Ä‘ã cắt giảm trạng thái net long cá»§a dầu thô trên sàn giao dịch New York trong tuần rồi, Ủy ban Giao dịch hàng hóa triển hạn Mỹ (CFTC) cho biết hôm thứ 6.
Nguồn: SNC
Các nhà quản lý tiá»n tệ, các quỹ phòng há»™ và các nhà đầu tư khác, cÅ©ng Ä‘ã cắt giảm trạng thái net long cá»§a dầu thô từ 195.665 trong tuần trước xuống còn 191.203 trong tuần tính đến ngày 18/01. Giá dầu thô Mỹ tăng nhẹ lên 91,38 USD/thùng so vá»›i 91,11 USD.
Trong tuần cuối cùng cá»§a tháng 12, các vị thế mua ròng cá»§a các nhà quản lý tiá»n Ä‘ã ở mức cao ká»· lục 202.221 -- cao hÆ¡n 5,4% so vá»›i mức hôm thứ 3.
Äối vá»›i dầu nóng, các nhà quản lý tiá»n Ä‘ã cắt giảm trạng thái net long xuống còn 44.761 so vá»›i 46.834 do giá tăng từ mức 2,6088 USD/gallon lên mức 2,6459 USD/gallon.
Giá dầu RBOB hầu như không có biến động nhiá»u, nhích lên mốc 2,4792 USD so vá»›i 2,4784 USD khi mà các nhà quản lý tiá»n tệ cắt giảm trạng thái net long từ 69.651 xuống còn 66.916.
| Trạng thái net vào ngày | Trạng thái net vào ngày |
Dầu thô | ||
Phi thương mại | 166.551 Long | 169.085 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 191.203 Long | 195.655 Long |
Thương gia trao đổi | 53.978 Short | 43.637 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 155.525 Short | 160.004 Short |
Các thông báo khác | 24.652 Short | 26.570 Short |
Open interest | 1.491.996 | 1.501.588 |
RBOB | ||
Phi thương mại | 72.524 Long | 74.401 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 66.916 Long | 69.651 Long |
Thương gia trao đổi | 34.145 Long | 31.205 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 116.156 Short | 115.852 Short |
Các thông báo khác | 5.608 Long | 4.750 Long |
Open interest | 287.146 | 276.293 |
Dầu nóng | ||
Phi thương mại | 42.375 Long | 45.772 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 44.761 Long | 46.834 Long |
Thương gia trao đổi | 65.102 Long | 66.478 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 128.299 Short | 132.575 Short |
Các thông báo khác | 2.386 Short | 1.062 Short |
Open interest | 309.256 | 298.327 |
Dầu thô ICE | ||
Phi thương mại | 39.210 Long | 40.663 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 18.123 Long | 17.187 Long |
Thương gia trao đổi | 28.542 Short | 26.669 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 75.589 Short | 72.381 Short |
Các thông báo khác | 21.087 Long | 23.476 Long |
Open interest | 581.352 | 589.538 |
Khí gas thiên nhiên NYMEX | ||
Phi thương mại | 221.563 Short | 199.035 Short |
Ngưá»i quản lý quỹ | 118.480 Short | 96.116 Short |
Thương gia trao đổi | 212.797 Long | 187.588 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 37.767 Short | 34.403 Short |
Các thông báo khác | 103.083 Short | 102.919 Short |
Open interest | 852.133 | 817.792 |
Khí gas thiên nhiên ICE | ||
Phi thương mại | 362.033 Long | 352.117 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 412.145 Long | 372.678 Long |
Thương gia trao đổi | 1.203.833 Short | 1.187.293 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 835.894 Long | 827.085 Long |
Các thông báo khác | 50.112 Short | 20.561 Short |
Open interest | 4.484.453 | 4.330.901 |
Các giao dịch tương lai và quyá»n chá»n
| Trạng thái net vào ngày | Trạng thái net vào ngày |
Dầu thô | ||
Phi thương mại | 225.249 Long | 226.527 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 210.564 Long | 209.769 Long |
Thương gia trao đổi | 98.632 Short | 87.385 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 170.570 Short | 173.590 Short |
Các thông báo khác | 14.685 Long | 16.757 Long |
Open interest | 2.585.256 | 2.638.422 |
RBOB | ||
Phi thương mại | 71.933 Long | 73.863 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 66.577 Long | 69.251 Long |
Thương gia trao đổi | 37.261 Long | 34.225 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 118.477 Short | 118.093 Short |
Các thông báo khác | 5.356 Long | 4.612 Long |
Open interest | 316.498 | 305.120 |
Dầu nóng | ||
Phi thương mại | 37.615 Long | 40.912 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 38.176 Long | 40.976 Long |
Thương gia trao đổi | 70.748 Long | 71.859 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 129.832 Short | 133.862 Short |
Các thông báo khác | 561 Short | 63 Short |
Open interest | 394.654 | 380.392 |
Dầu thô ICE | ||
Phi thương mại | 41.143 Long | 41.095 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 18.486 Long | 16.351 Long |
Thương gia trao đổi | 28.031 Long | 27.460 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 76.588 Short | 72.293 Short |
Các thông báo khác | 22.657 Long | 24.743 Long |
Open interest | 609.729 | 616.396 |
Khí gas thiên nhiên | ||
Phi thương mại | 184.186 Short | 161.575 Short |
Ngưá»i quản lý quỹ | 85.584 Short | 61.357 Short |
Thương gia trao đổi | 173.793 Long | 148.838 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 36.245 Short | 33.081 Short |
Các thông báo khác | 98.602 Short | 100.217 Short |
Open interest | 922.167 | 889.005 |