Na Uy đã đầu tư rất nhiều vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo cũng như tiếp tục sản xuất số lượng lớn dầu và khí đốt trong vài năm. Tuy nhiên, với áp lực ngày càng lớn từ các tổ chức quốc tế nhằm hạn chế sản xuất dầu, thiếu các hoạt động thăm dò mới và lo ngại về nhu cầu nhiên liệu hóa thạch toàn cầu giảm trong những thập kỷ tới, sản lượng dầu của Na Uy có thể bắt đầu giảm ngay từ năm 2025. Cơ quan quản lý thượng nguồn, Norwegian Offshore Directorate (NOD), đã báo cáo trong tháng này rằng họ dự kiến sản lượng dầu và khí đốt của nước này sẽ bắt đầu giảm từ năm tới nếu chính phủ không theo đuổi các hoạt động thăm dò mới để duy trì sản lượng của Na Uy. Điều này có thể ngăn cản quốc gia Bắc Âu này kiếm được hàng tỷ USD doanh thu.
Na Uy đã vượt qua Nga để trở thành nhà cung cấp khí đốt tự nhiên lớn nhất cho châu Âu, sau khi Nga xâm chiếm Ukraine và các lệnh trừng phạt tiếp theo đối với năng lượng của Nga. Theo cơ quan quản lý, nước này có trữ lượng khoảng 7,1 tỷ mét khối dầu tương đương (Bcmoe), bao gồm khoảng 3,5 Bcmoe tài nguyên chưa được khám phá. Trong báo cáo của mình, NOD đã đặt ra ba kịch bản cho hoạt động sản xuất dầu và khí đốt của Na Uy từ năm 2025 đến năm 2050, tất cả đều cho thấy sản lượng sụt giảm và theo cơ quan quản lý, tất cả đều tuân thủ các mục tiêu của Thỏa thuận Paris.
Trong “kịch bản cơ bản”, sản lượng dầu và khí đốt tăng lên 243 triệu mét khối dầu tương đương (MMcmoe) vào năm 2025 trước khi giảm dần xuống 83 MMcmoe vào năm 2050. Điều này phần lớn là do sự sụt giảm ở các mỏ dầu lớn hơn của Na Uy. “Kịch bản thấp” cho thấy sản lượng giảm, bắt đầu từ năm 2025, xuống gần như bằng 0 vào năm 2050. Điều này là do thiếu hoạt động thăm dò và giếng ở Biển Barents cạn kiệt. Trong “kịch bản cao”, sản lượng vẫn ở mức cao trong thập kỷ tới trước khi giảm xuống 120 MMcmoe vào năm 2050. Điều này được thúc đẩy bởi hoạt động thăm dò nhiều hơn trong những năm tới và triển khai các công nghệ tiên tiến trong ngành.
NOD nhấn mạnh rằng thềm lục địa Na Uy vẫn có tính cạnh tranh vì nó có trữ lượng dầu khí khổng lồ và cơ sở hạ tầng đầy đủ cũng như các chính sách thuận lợi của chính phủ. Cải cách thuế xăng dầu năm 2000 cũng đã giúp thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực này, hỗ trợ tăng trưởng. Hơn nữa, việc châu Âu thoát khỏi sự phụ thuộc vào năng lượng của Nga đã giúp Na Uy trở thành nhà cung cấp khí đốt lớn nhất trong khu vực, xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục trong vài năm, với khí đốt tự nhiên được coi là nhiên liệu chuyển tiếp cho quá trình chuyển đổi xanh. Tuy nhiên, cơ quan quản lý nhấn mạnh rằng việc không tận dụng được trữ lượng dầu và khí đốt khổng lồ của Na Uy, như thể hiện trong kịch bản cao, sẽ đồng nghĩa với việc mất “gần như toàn bộ quỹ hưu trí của chính phủ” – tức khoảng 1,42 nghìn tỷ USD.
Kjersti Dahle, Giám đốc Công nghệ, Phân tích và Cùng tồn tại tại NOD, cho biết: “Đây là lý do tại sao chúng ta cần tăng cường thăm dò và đầu tư vào các mỏ, khám phá và cơ sở hạ tầng để làm chậm sự suy giảm trong sản xuất. Việc không đầu tư sẽ dẫn tới sự sụp đổ nhanh chóng của ngành dầu khí.” Dahle nói thêm: “Các kịch bản cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong việc tạo ra giá trị trong tương lai và doanh thu của chính phủ trong tương lai từ các hoạt động dầu khí. Tính toán của Norwegian Offshore Directorate cho thấy sự khác biệt về dòng tiền ròng khoảng 15 nghìn tỷ NOK giữa kịch bản cao và thấp”.
Năm nay, hai công ty Na Uy đã chấm dứt hoạt động khoan ở Biển Barents. Trong khi dự án của Aker BP dẫn đến phát hiện khí đốt thì Equinor lại không phát hiện được điều đó. Ước tính sơ bộ cho thấy quy mô của phát hiện Aker có thể nằm trong khoảng 0,51 – 0,7 triệu mét khối tiêu chuẩn (Sm3) dầu tương đương. NOD đang kêu gọi thêm nhiều công ty triển khai các hoạt động thăm dò trong khu vực, cũng như phát triển đường ống dẫn mới để hỗ trợ sản lượng khí đốt tăng lên ở Biển Barents.
Mặc dù Equinor có thể đã thất bại trong việc phát hiện một dự án Biển Barents gần đây nhưng họ có những kế hoạch lớn về dầu khí ở Na Uy. Giám đốc điều hành của Equinor, Anders Opedal, gần đây đã tuyên bố rằng điều quan trọng đối với Equinor là duy trì tăng trưởng kinh tế và hỗ trợ an ninh năng lượng của Châu Âu, đồng thời ủng hộ quá trình chuyển đổi xanh. Opedal cho biết mức đầu tư cao vào dầu khí sẽ tiếp tục trong “nhiều, nhiều năm”, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điện khí hóa các hoạt động của Equinor để giảm lượng khí thải.
Trong tháng này, Equinor đã công bố kế hoạch đầu tư 66 tỷ USD vào dầu khí đến năm 2035, cũng như kế hoạch chuẩn bị khẩn cấp cho các hoạt động ở Biển Barents, sau báo cáo gần đây của NOD. Kế hoạch này dành từ 5,7 đến 6,6 tỷ USD mỗi năm cho hydrocarbon. Công ty hy vọng sẽ duy trì sản lượng ở mức khoảng 1,2 triệu thùng/ngày trong thập kỷ tới. Nguồn tài trợ sẽ thúc đẩy các hoạt động thăm dò, với kế hoạch khoan từ 20 đến 30 giếng mỗi năm để đảm bảo sản lượng ổn định trong 10 năm tới. Hành động này của Equinor được kỳ vọng sẽ giúp Na Uy tránh được “kịch bản thấp” do NOD đặt ra, khi nước này tiếp tục sản xuất ở mức độ cao giếng dầu và khí đốt trong thập kỷ tới.
Nguồn tin: xangdau.net