Xe téc chở xăng dầu 10 khối HD 120
XE CHỞ XĂNG DẦU 10 KHỐI HD 120
THÔNG SỐ CHUNG | |||
Loại phương tiện | Ô tô xi téc (chở xăng) | ||
Nhãn hiệu, số loại | HYUNDAI- HD120/CONECO-NL | ||
Công thức bánh xe | 4 X 2 | ||
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước bao ngoài | 8370 x 2320 x 2585 ( mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 5850 (mm) | ||
Vệt bánh xe trước/ sau | 2040/1850 ( mm) | ||
Chiều dài đầu/ đuôi xe | 1285/2190 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 189 (mm) | ||
Kích thước xi téc | 5970 x 2070 x 970 (mm) | ||
Chiều dày xi téc | 4 (mm) | ||
KHỐI LƯỢNG | |||
Khối lượng bản thân | 6045 (kg) | ||
Khối lượng toàn bộ | 12150 (kg) | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Model | HYUNDAI-D6GA | ||
Loại | 4 kú, 6 xi lanh th¼ng hµng, t¨ng ¸p, lµm m¸t b»ng nước | ||
Dung tích xy lanh | 5899 (cm3) | ||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 165/ 2500(kW/vßng/phót) | ||
| |||
Ly hợp | Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
Hộp số chính | Kiểu | C¬ khÝ, 06 sè tiÕn, 01 sè lïi | |
Tỉ số truyền | I1 = 6,552; I2 = 4,178; I3 = 2,415; I4 = 1,621; I5 = 1,000; I6 = 0,758; IL = 6,849 | ||
HỆ THỐNG LÁI |
| ||
| |||
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trèng, DÉn ®éng khÝ nÐn 2 dßng | ||
Hệ thống phanh dừng | DÉn ®éng c¬ khÝ, t¸c ®éng lªn trôc thø cÊp hép sè | ||
Hệ thống phanh dự phòng | Trang thiÕt bÞ trî gióp ®iÒu khiÓn hÖ thèng phanh (ABS,EBD,...): | ||
| |||
Treo trước | Phô thuéc, nhÝp l¸ b¸n e lÝp giảm trấn thuỷ lực | ||
Treo sau | Phô thuéc, nhÝp l¸ b¸n e lÝp | ||
CẦU XE | |||
Cầu trước | Tiết diện ngang kiểu I | ||
Cầu sau | Kiểu | Tiết diện ngang kiểu hộp | |
Tỉ số truyền |
| ||
LỐP XE. | 8.25R16 | ||
CA BIN | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi | ||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
Tốc độ tối đa | 92,79 | ||
Khả năng leo dốc | 24 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7,91 | ||
THÔNG SỐ KHÁC | |||
Hệ thống điện | 24V | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 180 L | ||
Bơm nhiên liệu | Model | WILO | |
Công suất | 9,25 KW | ||
Lưu lượng | 40 m3/giờ | ||
Tốc độ quay | 1080 vòng/phút | ||
Liên hệ : MR Đoán : 0946808366 / 0988778392