XE BỒN THÉP KHÔNG RỈ DAEJI (10)
Điạ chỉ: 405 - 17T4 - Hoàng Đạo Thúy - Hà Nội
chi tiết liên hệ: anh Tuân 0976.820.219
Đặc điểm kỹ thuật xe bồn không rỉ | |||||||||||
Tổng tại trọng | 2.5 T | 3.5 T | 5 T | 7 T | 16 T | 17 T | 19.5 T | 23.5 T | 25 T | ||
dung lượng bồn | 4000 L | 4500 L | 8000 L | 9800 L | 10000 L | 16000 L | 20000 L | 24000 L | 24000 L | 28000 L | |
Bồn chứa vật liệu | SUS304 3T ~ 4T, options SUS316, SUS316L | ||||||||||
Hình dạng bồn | Hình Oval | ||||||||||
Chia khoang | 2 khoang | 3 khoang | 4 khoang | 5 khoang | 6 khoang | 7 khoang | |||||
Loại nguyên tắc hoạt động Ruler Type | Nguyên tắc đĩa – có thể theo nguyên tắc gậy | ||||||||||
Loại cửa mở | cửa một chạm | ||||||||||
Hộp | Loại hộp – được dặt bên trái hoặc bên phải xe bồn |
| |||||||||
ống hút | 2"X2.5m = 2 units | 2"X3m = 2 units | 3"X3m = 2 units | ||||||||
Điều khiển hút và xả | Van 4 thì | ||||||||||
Loại bơm | Bơm lưu động | ||||||||||
Công suất bơm (L/min) | 250 | 600 | 1000 | ||||||||
Tuỳ chọn | Lưu lượng kế | 2" | 3" | ||||||||
ống bơm nhiên liệu | 1 1/2" | N/A | |||||||||
Cần quay hộp | 1" | 1" or 1 1/2" | |||||||||
Hệ thống bơm | Theo yêu cầu | ||||||||||
Lớp phủ ngoài | ống dẫn đốt xử lý nhiệt, đặc điểm kỹ thuật theo yêu cầu của khác hàng |