Hầu hết các hàng hóa cơ bản trên thị trường thế giới đều đảo chiều tăng giá vào lúc đóng cửa phiên giao dịch 20/9 (rạng sáng 21/9 giờ Việt Nam), với hy vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ sẽ có thêm chương trình kích thích kinh tế nâng giá dầu tăng, trong khi khủng hoảng nợ châu Âu khiến các nhà đầu tư lại bám vào vàng.
Chỉ số 19 nguyên liệu CRB của Reuters giá tăng 0,39%, một ngày sau khi giảm xuống mức thấp nhất trong vòng gần 6 tuần.
Một số nhà đầu tư căng thẳng sau khi Standard & Poor's hạ mức xếp hạng tín dụng của Italia – thêm một tín hiệu cho thấy vấn đề nợ nần của khu vực đồng euro thêm trầm trọng.
Vàng giao ngay tăng giá lên 1.809,10 USD/ounce.
Thị trường dầu tập trung vào kỳ họp 2 ngày của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang, bắt đầu từ ngày 20/9, với hy vọng sẽ đưa ra một quyết định để làm giảm nhẹ món nợ kho bạc dài hạn của Mỹ, có thể là cắt giảm tỷ lệ lãi suất.
Dầu thô kỳ hạn tháng 10 tại New York giá tăng 1,19 USD lên 86,89 USD/thùng. Dầu Brent tại London giá tăng 1,4 USD lên 110,54 USD/thùng.
Tuy nhiên, thị trường hàng hóa vẫn chịu áp lực sau khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) điều chỉnh giảm mức dự báo về tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm nay và năm tới.
Trên thị trường nông sản, giá ngô kỳ hạn tăng vào lúc đầu phiên giao dịch, nhưng giảm vào cuối phiên giao dịch, do lo ngại tăng trưởng kinh tế chậm lại sẽ làm giảm nhu cầu.
Triển vọng kinh tế sa sút làm giảm giá đồng, với hợp đồng kỳ hạn 3 tháng giá giảm 55 USD xuống 8.309 USD/tấn, mức thấp nhất kể từ cuối tháng 11 năm ngoái.
Giá hàng hóa thế giới
Hàng hóa | ĐVT | Giá | +/- | +/-(%) | +/-(so theo năm) |
Dầu thô WTI | USD/thùng | 86,76 | 1,19 | 1,4% | -5,1% |
Dầu thô Brent | USD/thùng | 110,20 | 1,06 | 1,0% | 16,3% |
Khí thiên nhiên | USD/gallon | 3,798 | -0,031 | -0,8% | -13,8% |
Vàng giao ngay | USD/ounce | 1809,10 | 30,20 | 1,7% | 27,3% |
Vàng kỳ hạn | USD/ounce | 1803,60 | 24,87 | 1,4% | 27,1% |
Đồng Mỹ | US cent/lb | 371,65 | -5,50 | -1,5% | -16,4% |
Đồng LME | USD/tấn | 8305,00 | -59,00 | -0,7% | -13,5% |
Dollar |
| 77,093 | -0,053 | -0,1% | -2,4% |
CRB |
| 324,850 | 1,270 | 0,4% | -2,4% |
Ngô Mỹ | US cent/bushel | 690,25 | -2,00 | -0,3% | 9,7% |
Đậu tương Mỹ | US cent/bushel | 1338,00 | 2,00 | 0,2% | -4,0% |
Lúa mì Mỹ | US cent/bushel | 674,75 | 1,75 | 0,3% | -15,0% |
Cà phê Mỹ | US cent/lb | 259,45 | -3,35 | -1,3% | 7,9% |
Cacao Mỹ | USD/tấn | 2770,00 | 8,00 | +0,29 | -9,24 |
Đường Mỹ | US cent/lb | 27,59 | -0,24 | -0,9% | -14,1% |
Bạc Mỹ | USD/ounce | 40,081 | 0,971 | 2,5% | 29,6% |
Bạch kim Mỹ | USD/ounce | 1781,90 | 9,90 | 0,6% | 0,2% |
Palladium Mỹ | USD/ounce | 716,00 | 5,65 | 0,8% | -10,9% |
Nguồn tin: Reuters