Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giảm thuế suất nhập khẩu đối với một số mặt hàng xăng dầu và nhiên liệu bay

Bá»™ Tài chính vừa ban hành Thông tư số 25/2012/TT-BTC hướng dẫn thá»±c hiện mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu Ä‘ãi đối vá»›i các mặt hàng thuá»™c nhóm 2710 tại Biểu thuế nhập khẩu ưu Ä‘ãi.

Theo Ä‘ó, kể từ hôm nay (21/2/2012), má»™t số mặt hàng như xăng RON 97 và cao hÆ¡n, có pha chì, không pha chì; RON 90 và cao hÆ¡n, nhưng dưới RON 97 có pha chì, không pha chì; xăng máy bay, trừ loại sá»­ dụng làm nhiên liệu máy bay phản lá»±c; dung môi trắng; nhiên liệu động cÆ¡ máy bay có độ chá»›p cháy từ 23oC trở lên và dưới 23oC… có mức thuế suất thuế nhập khẩu giảm từ 4% xuống còn 0%. Các mặt hàng dầu hoả, nhiên liệu diesel cho ô tô, nhiên liệu diesel khác có mức thuế suất thuế nhập khẩu giảm từ 5% xuống còn 3%.

Danh mục thuế suất thuế nhập khẩu ưu Ä‘ãi đối vá»›i má»™t số mặt hàng thuá»™c nhóm 2710:          

 

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất

(%)

2710

Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nÆ¡i khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cÆ¡ bản cá»§a các chế phẩm Ä‘ó; dầu thải.

 

 

- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nÆ¡i khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cÆ¡ bản cá»§a các chế phẩm Ä‘ó, trừ nhiên liệu sinh học và trừ dầu thải:

 

2710.12

- - Dầu nhẹ và các chế phẩm:

 

 

- - - Xăng động cơ:

 

2710.12.11

- - - - RON 97 và cao hÆ¡n, có pha chì

0

2710.12.12

- - - - RON 97 và cao hÆ¡n, không pha chì

0

2710.12.13

- - - - RON 90 và cao hÆ¡n, nhưng dưới RON 97 có pha chì

0

2710.12.14

- - - - RON 90 và cao hÆ¡n, nhưng dưới RON 97 không pha chì

0

2710.12.15

- - - - Loại khác, có pha chì

0

2710.12.16

- - - - Loại khác, không pha chì

0

2710.12.20

- - - Xăng máy bay, trừ loại sá»­ dụng làm nhiên liệu máy bay phản lá»±c

0

2710.12.30

- - - Tetrapropylen

0

2710.12.40

- - - Dung môi trắng (white spirit)

0

2710.12.50

- - - Dung môi có hàm lượng cấu tá»­ thÆ¡m thấp dưới 1% tính theo trọng lượng

0

2710.12.60

- - - Dung môi nhẹ khác

0

2710.12.70

- - - Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng động cÆ¡

0

2710.12.80

- - - Alpha olefin khác

0

2710.12.90

- - - Loại khác

0

2710.19

- - Loại khác:

 

2710.19.20

- - - Dầu thô Ä‘ã tách phần nhẹ

5

2710.19.30

- - - Nguyên liệu để sản xuất than Ä‘en

5

 

- - - Dầu và mỡ bôi trÆ¡n:

 

2710.19.41

- - - - Dầu khoáng Ä‘ã tinh chế để sản xuất dầu bôi trÆ¡n

5

2710.19.42

- - - - Dầu bôi trÆ¡n cho động cÆ¡ máy bay

5

2710.19.43

- - - - Dầu bôi trÆ¡n khác

5

2710.19.44

- - - - Mỡ bôi trÆ¡n

5

2710.19.50

- - - Dầu dùng trong bá»™ hãm thuá»· lá»±c (dầu phanh)

3

2710.19.60

- - - Dầu biến thế và dầu dùng cho bá»™ phận ngắt mạch

5

 

- - - Nhiên liệu diesel; các loại dầu nhiên liệu:

 

2710.19.71

- - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô

3

2710.19.72

- - - - Nhiên liệu diesel khác

3

2710.19.79

- - - - Dầu nhiên liệu

0

2710.19.81

- - - Nhiên liệu động cÆ¡ máy bay (nhiên liệu phản lá»±c) có độ chá»›p cháy từ 23o C trở lên

0

2710.19.82

- - - Nhiên liệu động cÆ¡ máy bay (nhiên liệu phản lá»±c) có độ chá»›p cháy dưới 23o C

0

2710.19.83

 - - - Các kerosine khác

3

2710.19.89

- - - Dầu trung khác và các chế phẩm

15

2710.19.90

- - - Loại khác

3

2710.20.00

-  Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nÆ¡i khác, có chứa từ 70% trọng lượng trở lên là dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cÆ¡ bản cá»§a các chế phẩm Ä‘ó, có chứa dầu diesel sinh học, trừ dầu thải

5

 

-  Dầu thải:

 

2710.91.00

- - Có chứa biphenyl Ä‘ã polyclo hóa (PCBs), terphenyl Ä‘ã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl Ä‘ã polybrom hóa (PBBs)

20

2710.99.00

- -  Loại khác

20

Nguồn tin: (eFinance Online

ĐỌC THÊM