Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % chênh lệch |
Dầu thô Brent (USD/bbl) | 102,760 | -1,190 | -1,14% |
Dầu thô WTI (USD/bbl) | 879,500 | -14,500 | -1,62% |
Xăng kỳ hạn (UScent/gal) | 277,930 | -4,730 | -1,67% |
Khí đốt hóa lá»ng (USD/MT) | 3,666 | -0,081 | -2,16% |
Dầu đốt nhiệt (UScent/gal) | 253,810 | -2,050 | -0,80% |
Khí thiên nhiên (USD/MMBtu) | 79,200 | -2,940 | -3,58% |