Dầu thô Brent (USD/bbl) Dầu thô WTI (USD/bbl) Xăng kỳ hạn (UScent/gal) Khí đốt hóa lá»ng (USD/MT) Dầu đốt nhiệt (UScent/gal) Khí thiên nhiên (USD/MMBtu)
Dầu thô Brent (USD/bbl) Dầu thô WTI (USD/bbl) Xăng kỳ hạn (UScent/gal) Khí đốt hóa lá»ng (USD/MT) Dầu đốt nhiệt (UScent/gal) Khí thiên nhiên (USD/MMBtu)