Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thành nhập khẩu ngày 31/7/2015

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH NGÀY

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá:

21,840

TT

Khoản mục

 

ĐVT

Ngày cập nhật

 

 

 

 

Xăng 97

Xăng 95

Xăng 92

Naphtha

Dầu KO

Dầu DO 0,05%

Dầu DO 0,25%

Dầu FO (HSFO 180)

1

Giá Platt's

 

USD/thùng

76.60

73.86

69.78

50.89

61.36

59.87

59.48

284.03

 

Premium (bao gồm bảo hiểm + vận chuyển)

 

USD/thùng

1.38

3.0

3.0

3.0

3.5

2.5

2.5

30

 

Giá CIF

 

USD/thùng

77.98

76.86

72.78

53.89

64.86

62.37

61.98

314.03

 

 

 

USD/lít 15oC

76.53

0.483

0.458

0.339

0.408

0.392

0.390

1.975

 

 

 

VND/lít

#REF!

10,381

9,830

7,279

8,777

8,465

8,412

6,858

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Thuế NK + TTĐB

 

VND/lít

#REF!

3,321.94

3,145.60

0.00

1,141.04

846.51

841.22

685.84

2.1

Thuế Nhập khẩu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Xăng

20%

VND/lít

#REF!

2,076.21

1,966.00

 

 

 

 

 

 

- Dầu DO

10%

VND/lít

 

 

 

 

 

846.51

841.22

 

 

- Dầu KO

13%

VND/lít

 

 

 

 

1,141.04

 

 

 

 

- Naphtha

0%

VND/lít

 

 

 

0.00

 

 

 

 

 

- Dầu FO

10%

VND/lít

 

 

 

 

 

 

 

685.84

2.2

Thuế TTĐB

10%

VND/lít

#REF!

1,245.73

1,179.60

 

 

 

 

 

3

Chi phí QL+BH+TC

 

VND/lít

1050

1050

1050

950

950

950

950

600

4

Trích quÄ© bình ổn xăng dầu

 

VND/lít

300

300

300

300

300

300

300

300

5

Lợi nhuận định mức trước thuế

 

VND/lít

300

300

300

100

300

300

300

300

6

Sá»­ dụng Quỹ bình ổn xăng dầu

 

VND/lít

0

0

0

 

0

0

0

0

7

Thuế môi trường

 

VND/lít

3000

3000

3000

 

300

1500

1500

900

8

Giá thành bao gồm CP

 

VND/lít

#REF!

18,353

17,626

8,629

11,768

12,362

12,303

9,644

9

Giá thành cÆ¡ sở

 

VND/lít

#REF!

20,188.31

19,388.16

9,491.49

12,945.08

13,597.77

13,533.72

10,608.68

10

Giá bán lẻ

 

VND/lít 15oC

-

20,720

20,120

-

13,750

14,680

14,630

11,430

11

Chênh lệch (Giá bán lẻ so vá»›i giá cÆ¡ sở)

 

VND/lít

 

532

732

 

805

1,082

1,096

821

12

Tá»· lệ (Giá cÆ¡ sở so vá»›i giá bán lẻ)

 

%

 

97%

96%

 

94%

93%

93%

93%