Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thành nhập khẩu ngày 10/05/2011

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH NGÀY 10/05/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá:

20,680

TT

Khoản mục

 

ĐVT

 

 

 

 

 

Xăng 95

Xăng 92

Dầu KO

Dầu DO 0,05%

Dầu DO 0,25%

Dầu FO (HSFO 180)

1

Giá Platt's

 

USD/thùng

131.77

128.49

127.96

128.47

127.17

651.24

 

Premium (bao gồm bảo hiểm + vận chuyển)

 

USD/thùng

3.0

3.0

3.5

2.5

2.5

30

 

Giá CIF

 

USD/thùng

134.77

131.49

131.46

130.97

129.67

681.24

 

 

 

USD/lít 15oC

0.848

0.827

0.827

0.824

0.816

4.285

 

 

 

VND/lít

17,236

16,816

16,845

16,832

16,665

14,088

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Thuế NK + TTĐB

 

VND/lít

1,723.58

1,681.64

0.00

0.00

0.00

0.00

2.1

Thuế Nhập khẩu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Xăng

0%

VND/lít

0.00

0.00

 

 

 

 

 

- Dầu DO

0%

VND/lít

 

 

 

0.00

0.00

 

 

- Dầu KO

0%

VND/lít

 

 

0.00

 

 

 

 

- Naphtha

0%

VND/lít

 

 

 

 

 

 

 

- Dầu FO

0%

VND/lít

 

 

 

 

 

0.00

2.2

Thuế TTĐB

10%

VND/lít

1,723.58

1,681.64

 

 

 

 

3

Chi phí QL+BH+TC

 

VND/lít

600

600

600

600

600

400

4

Trích quÄ© bình ổn xăng dầu

 

VND/lít

300

300

300

300

300

300

5

Lợi nhuận định mức trước thuế

 

VND/lít

300

300

300

300

300

300

6

Sá»­ dụng Quỹ bình ổn xăng dầu

 

VND/lít

 

 

 

 

 

 

7

Giá thành bao gồm CP

 

VND/lít

20,159

19,698

18,045

18,032

17,865

15,088

8

Giá thành + thuế GTGT (10%)

 

VND/lít

22,175.38

21,667.80

19,849.52

19,834.79

19,651.01

16,596.85

9

Lệ phí xăng dầu

 

VND/lít

1000

1000

300

500

500

300

10

Giá thành cÆ¡ sở

 

VND/lít

23,175.38

22,667.80

20,149.52

20,334.79

20,151.01

16,896.85

11

Giá bán lẻ

 

VND/lít 15oC

21,800

21,300

20,800

21,100

21,050

17,100

12

Chênh lệch (Giá bán lẻ so vá»›i giá cÆ¡ sở)

 

VND/lít

-1,375

-1,368

650

765

899

203

13

Tá»· lệ (Giá cÆ¡ sở so vá»›i giá bán lẻ)

 

%

106%

106%

97%

96%

96%

99%