PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,590.00 | 22,663.33 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 70.03 | 67.01 | 66.24 | 66.32 | 345.67 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.53 | 69.51 | 69 | 69.32 | 375.67 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,146.87 | 9,724.38 | 9,659 | 9,741 | 8,486.39 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,179.81 | 9,755.94 | 9,691 | 9,741 | 8,513.93 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 11% | 11% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,072 | 1,027 | 191 | 8 | 192 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,136 | 1,091 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (229) | (229) | (250) | (450) | (500) | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,674 | 1,622 | 1,293 | 1,160 | 1,081 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,181.79 | 17,617.53 | 13,975.25 | 12,308.60 | 11,386.30 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,440 | 17,590 | 13,750 | 12,250 | 11,120 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 258 | -28 | -225 | -59 | -266 | |