- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 30/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 79.20 | -2.94 |
Mogas 97 | 121.48 | -0.71 |
Mogas 95 | 119.17 | -1.00 |
Mogas 92 | 116.72 | -1.00 |
Dầu dielsel(0.05S) | 120.46 | -1.76 |
Dầu dielsel(0.25S) | 119.94 | -1.71 |
Naphtha | 89.33 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 120.47 | -1.15 |
FO 180 CTS | 638.55 | -5.77 |
FO 380 CTS | 632.38 | -6.03 |