- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 21/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 87.22 | 1.92 |
Mogas 97 | 124.87 | 0.91 |
Mogas 95 | 121.28 | 1.23 |
Mogas 92 | 119.84 | 1.44 |
Dầu dielsel(0.05S) | 125.10 | 1.13 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.37 | 1.12 |
Naphtha | 96.23 | 0.20 |
Kero(Dầu há»a) | 125.60 | 1.30 |
FO 180 CTS | 669.05 | 7.62 |
FO 380 CTS | 662.50 | 8.01 |