- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 30/3/2016 | 31/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 56.22 | 54.84 | -1.38 |
MG95 | 54.45 | 53.05 | -1.40 |
MG92 | 51.85 | 50.36 | -1.49 |
NAPHTHA | 42.27 | 41.50 | -0.77 |
KERO | 47.56 | 47.05 | -0.51 |
DO 0.05% | 44.99 | 44.34 | -0.65 |
DO 0.25% | 44.74 | 44.09 | -0.65 |
HSFO 180 | 181.07 | 174.55 | -6.52 |
HSFO 380 | 177.06 | 171.74 | -5.32 |
WTI | 38.32 | 38.34 | 0.02 |
Brent | 39.26 | 39.60 | 0.34 |