- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 30/5/2016 | 31/5/2016 | T+/G- |
MG97 | 63.24 | 63.08 | -0.16 |
MG95 | 61.04 | 60.88 | -0.16 |
MG92 | 58.12 | 57.96 | -0.16 |
NAPHTHA | 44.51 | 44.96 | 0.45 |
KERO | 58.03 | 58.36 | 0.33 |
DO 0.05% | 57.35 | 57.92 | 0.57 |
DO 0.25% | 57.06 | 57.64 | 0.58 |
HSFO 180 | 229.30 | 233.87 | 4.57 |
HSFO 380 | 224.26 | 226.52 | 2.26 |
WTI | 49.48 | 49.10 | -0.38 |
Brent | 49.76 | 49.69 | -0.07 |