- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 31/1/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 98.48 | 0.00 |
Mogas 97 | 128.28 | -1.73 |
Mogas 95 | 125.53 | -1.73 |
Mogas 92 | 122.83 | -1.03 |
Dầu dielsel(0.05S) | 130.04 | 0.31 |
Dầu dielsel(0.25S) | 129.32 | 0.31 |
Naphtha | 108.04 | 0.04 |
Kero(Dầu há»a) | 126.58 | 0.34 |
FO 180 CTS | 720.67 | 0.00 |
FO 380 CTS | 711.46 | 0.00 |