- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 30/4/2015 | T+/G- |
MG97 | 84.49 | 1.67 |
MG95 | 82.30 | 1.68 |
MG92 | 79.64 | 1.73 |
NAPHTHA | 63.37 | 1.03 |
KERO | 76.82 | 2.42 |
DO 0.05% | 77.45 | 2.42 |
DO 0.25% | 76.91 | 2.40 |
HSFO 180 | 378.68 | 12.62 |
HSFO 380 | 364.09 | 11.31 |
WTI | 59.63 | 1.05 |
Brent | 66.78 | 0.94 |