- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 29/03/2016 | 30/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 56.25 | 56.22 | -0.03 |
MG95 | 54.45 | 54.45 | 0 |
MG92 | 51.68 | 51.85 | 0.17 |
NAPHTHA | 41.62 | 42.27 | 0.65 |
KERO | 47.23 | 47.56 | 0.33 |
DO 0.05% | 45.06 | 44.99 | -0.07 |
DO 0.25% | 44.81 | 44.74 | -0.07 |
HSFO 180 | 180.41 | 181.07 | 0.66 |
HSFO 380 | 175.17 | 177.06 | 1.89 |
WTI | 38.28 | 38.32 | 0.04 |
Brent | 39.14 | 39.26 | 0.12 |