- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 30/01/2015 | T+/G- |
MG97 | 61.01 | 1.29 |
MG95 | 58.79 | 1.2 |
MG92 | 55.42 | 0.74 |
NAPHTHA | 48.06 | 0.97 |
KERO | 63.57 | 0.31 |
DO 0.05% | 60.67 | 0.09 |
DO 0.25% | 60.23 | 0.09 |
HSFO 180 | 286.33 | 4.8 |
HSFO 380 | 286.33 | 4.8 |
WTI | 48.26 | 3.73 |
Brent | 52.99 | 3.86 |