- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 28/3/2016 | 29/03/2016 | T+/G- |
MG97 | 56.90 | 56.25 | -0.65 |
MG95 | 55.36 | 54.45 | -0.91 |
MG92 | 52.76 | 51.68 | -1.08 |
NAPHTHA | 42.26 | 41.62 | -0.64 |
KERO | 48.12 | 47.23 | -0.89 |
DO 0.05% | 46.31 | 45.06 | -1.25 |
DO 0.25% | 46.06 | 44.81 | -1.25 |
HSFO 180 | 185.21 | 180.41 | -4.8 |
HSFO 380 | 182.28 | 175.17 | -7.11 |
WTI | 39.39 | 38.28 | -1.11 |
Brent | 40.26 | 39.26 | -1.00 |