- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 29/12/2011 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 99.65 | 0.29 |
Mogas 97 | 118.13 | 0.31 |
Mogas 95 | 115.74 | -0.03 |
Mogas 92 | 113.18 | 0.01 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.11 | -0.37 |
Dầu dielsel(0.25S) | 123.45 | -1.29 |
Naphtha | 99.61 | -1.03 |
Kero(Dầu há»a) | 121.33 | -0.18 |
FO 180 CTS | 673.85 | 1.38 |
FO 380 CTS | 665.73 | 1.57 |