- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
| FOB | 29/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 95.70 | -1.74 |
Mogas 97 | 128.93 | -2.00 |
Mogas 95 | 126.93 | -1.21 |
Mogas 92 | 123.88 | -1.59 |
Dầu dielsel(0.05S) | 130.39 | -0.79 |
Dầu dielsel(0.25S) | 129.49 | -0.79 |
Naphtha | 0.00 | |
Kero(Dầu há»a) | 130.64 | -0.75 |
FO 180 CTS | 678.52 | -6.77 |
FO 380 CTS | 672.52 | -5.25 |