- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 24/3/2016 | 28/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 55.67 | 56.90 | 1.23 |
MG95 | 54.16 | 55.36 | 1.20 |
MG92 | 51.69 | 52.76 | 1.07 |
NAPHTHA | 41.15 | 42.26 | 1.11 |
KERO | 48.08 | 48.12 | 0.04 |
DO 0.05% | 46.41 | 46.31 | -0.10 |
DO 0.25% | 46.16 | 46.06 | -0.10 |
HSFO 180 | 182.21 | 185.21 | 3.00 |
HSFO 380 | 179.06 | 182.28 | 3.22 |
WTI | 39.46 | 39.39 | -0.07 |
Brent | 40.44 | 40.26 | -0.18 |