- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 28/12/2011 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 99.36 | -1.98 |
Mogas 97 | 117.82 | -0.01 |
Mogas 95 | 115.77 | -0.31 |
Mogas 92 | 113.17 | -0.70 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.48 | 0.15 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.74 | 1.13 |
Naphtha | 100.64 | 100.64 |
Kero(Dầu há»a) | 121.51 | 0.02 |
FO 180 CTS | 672.47 | 1.62 |
FO 380 CTS | 664.16 | 3.24 |