- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 28/10/2011 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 93.32 | -0.64 |
Mogas 97 | 125.19 | 1.31 |
Mogas 95 | 121.57 | 1.34 |
Mogas 92 | 120.17 | 1.34 |
Dầu dielsel(0.05S) | 129.70 | 1.70 |
Dầu dielsel(0.25S) | 128.88 | 1.66 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 129.30 | 1.86 |
FO 180 CTS | 690.24 | 9.91 |
FO 380 CTS | 683.71 | 9.77 |