- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày. | |||||||
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. | |||||||
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||||||
Mặt hàng | 28/8/2013 | Tăng/giảm |
| ||||
Dầu thô WTI | 110.10 | 1.09 |
| ||||
Mogas 97 | 124.02 | 4.20 |
| ||||
Mogas 95 | 121.27 | 4.19 |
| ||||
Mogas 92 | 118.79 | 4.13 |
| ||||
Dầu dielsel(0.05S) | 127.38 | 3.85 |
| ||||
Dầu dielsel(0.25S) | 127.33 | 3.93 |
| ||||
Naphtha | 105.33 | 3.31 |
| ||||
Kero(Dầu há»a) | 128.81 | 4.13 |
| ||||
FO 180 CTS | 618.69 | 13.06 |
| ||||
FO 380 CTS | 614.17 | 10.52 |
| ||||