- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 28/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 97.44 | 0.04 |
Mogas 97 | 130.93 | 0.15 |
Mogas 95 | 128.14 | 0.10 |
Mogas 92 | 125.47 | 0.04 |
Dầu dielsel(0.05S) | 131.18 | -0.21 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.28 | -0.21 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 131.39 | -0.04 |
FO 180 CTS | 685.29 | -1.53 |
FO 380 CTS | 677.77 | -0.13 |