- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts | FOB | 26/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 99.59 | 0.62 |
Mogas 97 | 130.64 | 1.15 |
Mogas 95 | 127.91 | 1.08 |
Mogas 92 | 125.30 | 1.02 |
Dầu dielsel(0.05S) | 131.75 | 0.12 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.80 | 0.02 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 131.64 | 0.17 |
FO 180 CTS | 687.20 | 2.34 |
FO 380 CTS | 678.10 | 0.02 |