- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 25/02/2016 | 26/02/2016 | T+/G- |
MG97 | 46.57 | 49.33 | 2.76 |
MG95 | 45.32 | 48.05 | 2.73 |
MG92 | 42.10 | 44.67 | 2.57 |
NAPHTHA | 34.59 | 36.06 | 1.47 |
KERO | 41.66 | 42.88 | 1.22 |
DO 0.05% | 39.33 | 40.22 | 0.89 |
DO 0.25% | 39.20 | 40.11 | 0.91 |
HSFO 180 | 149.11 | 155.51 | 6.40 |
HSFO 380 | 143.86 | 150.67 | 6.81 |
WTI | 33.07 | 32.78 | -0.29 |
Brent | 35.22 | 35.10 | -0.12 |