- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 22/4/2016 | 25/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 57.89 | 57.90 | 0.01 |
MG95 | 55.88 | 55.91 | 0.03 |
MG92 | 52.57 | 52.70 | 0.13 |
NAPHTHA | 43.57 | 43.57 | 0 |
KERO | 51.70 | 51.65 | -0.05 |
DO 0.05% | 51.35 | 51.12 | -0.23 |
DO 0.25% | 51.05 | 50.82 | -0.23 |
HSFO 180 | 201.86 | 202.77 | 0.91 |
HSFO 380 | 197.67 | 197.07 | -0.60 |
WTI | 43.37 | 42.64 | -0.73 |
Brent | 45.11 | 44.48 | -0.63 |