- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts | FOB | 25/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 98.97 | -0.67 |
Mogas 97 | 129.49 | -0.63 |
Mogas 95 | 126.83 | -0.59 |
Mogas 92 | 124.28 | -0.59 |
Dầu dielsel(0.05S) | 131.63 | -0.05 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.78 | -0.25 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 131.47 | 0.15 |
FO 180 CTS | 684.86 | 4.88 |
FO 380 CTS | 678.08 | 3.59 |