- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 24/02/2016 | 25/02/2016 | T+/G- |
MG97 | 44.58 | 46.57 | 1.99 |
MG95 | 43.32 | 45.32 | 2.00 |
MG92 | 40.07 | 42.10 | 2.03 |
NAPHTHA | 32.64 | 34.59 | 1.95 |
KERO | 40.24 | 41.66 | 1.42 |
DO 0.05% | 38.10 | 39.33 | 1.23 |
DO 0.25% | 37.98 | 39.20 | 1.22 |
HSFO 180 | 146.55 | 149.11 | 2.56 |
HSFO 380 | 141.62 | 143.86 | 2.24 |
WTI | 32.15 | 33.07 | 0.92 |
Brent | 34.41 | 35.22 | 0.81 |